STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ
|
4
|
80000
|
2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
14
|
200000
|
3 |
Sách tham khảo KHTN( chương trình GDPT 2018)
|
20
|
1025000
|
4 |
Dạy và học ngày nay
|
20
|
460000
|
5 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
22
|
512000
|
6 |
Sách tham khảo công dân
|
27
|
159700
|
7 |
Vật lí tuổi trẻ
|
50
|
714000
|
8 |
Sách Tra cứu
|
63
|
5939500
|
9 |
Sách giáo viên lớp 6- sách mới
|
65
|
2605000
|
10 |
Sách Hồ Chí Minh
|
66
|
1105100
|
11 |
Sách tham khảo Địa Lí
|
74
|
1400200
|
12 |
Sách tham khảo Hóa Học
|
83
|
1795500
|
13 |
Sách tham khảo Sinh học
|
86
|
1203100
|
14 |
Sách tinh hoa phát triển bản thân
|
89
|
7702000
|
15 |
Sách giáo viên lớp 8-CTGDPT 2018
|
91
|
3850000
|
16 |
Sách giáo viên lớp 7- sách mới
|
91
|
3472000
|
17 |
Sách tham khảo Lịch Sử
|
101
|
1559200
|
18 |
Sách Pháp Luật
|
112
|
2488200
|
19 |
Sách đạo đức
|
114
|
2457400
|
20 |
Sách giáo viên lớp 9-CTGDPT2018
|
129
|
5520000
|
21 |
Sách tham khảo Vật Lí
|
132
|
2278400
|
22 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
199
|
2620000
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 7- sách mới
|
205
|
4556000
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 8-CTGDPT 2018
|
210
|
4907000
|
25 |
Sách giáo khoa
|
225
|
1573000
|
26 |
Sách giáo khoa khối 6
|
235
|
2466800
|
27 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
243
|
3803900
|
28 |
Sách giáo khoa khối 7
|
253
|
3435600
|
29 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
258
|
5477700
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 9-CTGDPT2018
|
258
|
5661000
|
31 |
Sách giáo khoa khối 8
|
261
|
3117000
|
32 |
Sách giáo khoa khối 9
|
265
|
3163300
|
33 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
274
|
4134000
|
34 |
Sách giáo khoa lớp 6- sách mới
|
291
|
5979000
|
35 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
303
|
4081000
|
36 |
Sách tham khảo
|
415
|
9999800
|
37 |
Sách tham khảo Ngữ Văn
|
492
|
9316100
|
38 |
Sách tham khảo Toán
|
585
|
12099200
|
39 |
Sách thiếu nhi
|
862
|
5648800
|
|
TỔNG
|
7287
|
138565500
|